Phiên âm : yù qíngù zòng.
Hán Việt : dục cầm cố túng.
Thuần Việt : lạt mềm buộc chặt; vờ tha để bắt thật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lạt mềm buộc chặt; vờ tha để bắt thật为了要捉住他,故意先放开他,使他放松戒备比喻为了更好地控制,故意放松一步