Phiên âm : yù hènán tián.
Hán Việt : DỤC HÁC NAN ĐIỀN.
Thuần Việt : lòng tham không đáy; tham vọng khó thoả mãn; được .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lòng tham không đáy; tham vọng khó thoả mãn; được voi đòi tiên. 形容貪得的欲望太大, 很難滿足.