Phiên âm : ōu shì guǎn.
Hán Việt : âu thị quản.
Thuần Việt : vòi Ớt-tát; ống vòi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vòi Ớt-tát; ống vòi (giải phẫu học)耳咽管由意大利解剖学家欧氏(Bartolommeo Eustachio)而得名