VN520


              

欧姆

Phiên âm : ōu mǔ.

Hán Việt : âu mỗ.

Thuần Việt : Ôm; om .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Ôm; om (đơn vị điện trở)
电阻单位,导体上的电压是一伏特,通过的电流是一安培时,导体的电阻就是一欧姆这个单位是为了纪念德国物理学家欧姆(Georg Simon Ohm)而得名


Xem tất cả...