Phiên âm : ōu huà.
Hán Việt : âu hóa.
Thuần Việt : âu hoá .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
âu hoá (bắt trước theo phong cách phương tây)指模仿欧洲的风俗习惯语言文字等