VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
欄桿
Phiên âm :
lángān.
Hán Việt :
lan can .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
橋欄桿.
欄目 (lán mù) : lan mục
欄楯 (lán shǔn) : lan thuẫn
欄杆 (lán gān) : lan can
欄柵 (lán zhà) : lan sách
欄柜 (lánguì) : tủ quầy; quầy hàng; quầy thu tiền; ghi-sê
欄架 (lán jià) : lan giá
欄干 (lán gān) : lan can
欄桿 (lángān) : lan can
欄櫃 (lán guì) : lan quỹ