Phiên âm : lán jià.
Hán Việt : lan giá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
欄杆、支架。例颱風來襲前, 他在樹苗的周圍搭了欄架, 以加強保護。欄杆、支架。如:「颱風來襲前, 他在樹苗的周圍搭了欄架, 以加強保護。」