VN520


              

欄架

Phiên âm : lán jià.

Hán Việt : lan giá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

欄杆、支架。例颱風來襲前, 他在樹苗的周圍搭了欄架, 以加強保護。
欄杆、支架。如:「颱風來襲前, 他在樹苗的周圍搭了欄架, 以加強保護。」