VN520


              

檻猿籠鳥

Phiên âm : jiàn yuán lóng niǎo.

Hán Việt : hạm viên lung điểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

檻中猿, 籠中鳥。比喻受限制而沒有自由。明.張鳳翼《紅拂記》第二○齣:「聽他言詞多慨慷, 想他不甚隄防, 只是檻猿籠鳥難親傍。」