VN520


              

檻檻

Phiên âm : jiàn jiàn.

Hán Việt : hạm hạm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容車行聲。《詩經.王風.大車》:「大車檻檻, 毳衣如菼。」《文選.左思.吳都賦》:「出車檻檻, 被練鏘鏘。」