VN520


              

檸檬桉

Phiên âm : níng méngān.

Hán Việt : nịnh mông án.

Thuần Việt : bạch đàn chanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bạch đàn chanh. 常綠喬木, 葉子披針形, 綠褐色, 花白色, 傘形花序, 果實壺狀. 葉有強烈的檸檬香味, 可用來制油和香水. 原產澳洲. 有的地區叫留香久.