VN520


              

檸檬

Phiên âm : níng méng.

Hán Việt : nịnh mông.

Thuần Việt : cây chanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. cây chanh. 檸檬樹, 常綠小喬木, 葉子長橢圓形, 質后, 花單生, 外面粉紅色, 里面白色. 果實長橢圓形或卵形, 兩端尖, 果肉味極酸, 可制飲料, 果皮黃色, 可提取檸檬油.

♦Một loài cây như cây chanh, chế ra nước uống mát gọi là nịnh mông thủy 檸檬水 nước chanh.