Phiên âm : jiǎn cè.
Hán Việt : kiểm trắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
查驗測定。例環保局利用儀器檢測公車廢氣的汙染程度。查驗測定。如:「空氣汙染檢測。」