VN520


              

檢測

Phiên âm : jiǎn cè.

Hán Việt : kiểm trắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

查驗測定。例環保局利用儀器檢測公車廢氣的汙染程度。
查驗測定。如:「空氣汙染檢測。」


Xem tất cả...