VN520


              

橡皮釘子

Phiên âm : xiàng pí dīng zi.

Hán Việt : tượng bì đinh tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻委婉的拒絕。如:「他今早邀請張小姐去看電影, 卻碰了個橡皮釘子。」


Xem tất cả...