Phiên âm : xiàng pí dīng zi.
Hán Việt : tượng bì đinh tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻委婉的拒絕。如:「他今早邀請張小姐去看電影, 卻碰了個橡皮釘子。」