Phiên âm : xiàng pí quān.
Hán Việt : tượng bì quyển.
Thuần Việt : phao cao su.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. phao cao su. 供練習游泳用的救生圈, 用橡膠制成, 內充空氣.