Phiên âm : xiàng shí.
Hán Việt : tượng thật.
Thuần Việt : quả cây lịch; quả đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quả cây lịch; quả đầu. 櫟樹的果實, 長圓形, 含淀粉和少量鞣酸. 外殼可以制烤膠. 也叫橡子. 有的地區叫橡碗子.