VN520


              

橐駝

Phiên âm : tuó tuó.

Hán Việt : thác đà.

Thuần Việt : lạc đà; con lạc đà.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lạc đà; con lạc đà. 駱駝.

♦Tên khác của lạc đà 駱駝. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Đông lai thác đà mãn cựu đô 東來橐駝滿舊都 (Ai vương tôn 哀王孫) Lạc đà từ phía đông lại đầy kinh đô cũ.