Phiên âm : tuó tuó.
Hán Việt : thác đà.
Thuần Việt : lạc đà; con lạc đà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lạc đà; con lạc đà. 駱駝.
♦Tên khác của lạc đà 駱駝. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Đông lai thác đà mãn cựu đô 東來橐駝滿舊都 (Ai vương tôn 哀王孫) Lạc đà từ phía đông lại đầy kinh đô cũ.