VN520


              

橐籥

Phiên âm : tuó yuè.

Hán Việt : thác thược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.古代冶煉時用來鼓風吹火的裝置。現在稱為「風箱」。《老子》第五章:「天地之間, 其猶橐籥乎, 虛而不屈, 動而愈出。」2.比喻自然、造化。《文選.陸機.文賦》:「同橐籥之罔窮, 與天地乎並育。」