Phiên âm : tuó tuó.
Hán Việt : thác thác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Chan chát (tiếng chày giã). ◇Thi Kinh 詩經: Trạc chi thác thác 椓之橐橐 (Tiểu nhã 小雅, Tư can 斯干) Nện chày chan chát.♦Cộp cộp, lộp cộp (tiếng giày đi).