Phiên âm : huà pí liǎn.
Hán Việt : hoa bì kiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
罵人臉皮厚而不知羞恥。明.賈仲名《對玉梳》第二折:「樺皮臉風痴著有甚颩抹, 橫死眼如何有個分豁。」