VN520


              

樺皮臉

Phiên âm : huà pí liǎn.

Hán Việt : hoa bì kiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

罵人臉皮厚而不知羞恥。明.賈仲名《對玉梳》第二折:「樺皮臉風痴著有甚颩抹, 橫死眼如何有個分豁。」