VN520


              

樺燭

Phiên âm : huà zhú.

Hán Việt : hoa chúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以樺樹皮捲蠟製成的燭。唐.白居易〈行簡初授拾遺同早朝入閤因示十二韻〉:「宿雨沙堤潤, 秋風樺燭香。」