Phiên âm : huà zhú.
Hán Việt : hoa chúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以樺樹皮捲蠟製成的燭。唐.白居易〈行簡初授拾遺同早朝入閤因示十二韻〉:「宿雨沙堤潤, 秋風樺燭香。」