VN520


              

樟蠶

Phiên âm : zhāng cán.

Hán Việt : chương tàm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

動物名。昆蟲綱天蠶蛾科。一種野蠶。色綠, 有長白毛。繭為黃褐色, 絲可抽做紡織用, 或製外科縫線、釣魚絲等。蛾翅灰褐, 雜以綠色, 後翅中央有圓形紫黑色紋, 產自廣東、江西等省。幼蟲為樟樹、栗樹、櫸樹等之害蟲。