Phiên âm : zhāng nǎo yóu.
Hán Việt : chương não du.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以樟木蒸餾所得的油。可用以製作肥皂、防臭劑等。例皮膚上塗些樟腦油, 可以防止蚊蟲咬傷。以樟木蒸餾所得的精油, 不呈固態結晶析出者。可製肥皂, 或做防臭劑。