Phiên âm : shū héng.
Hán Việt : xu hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
主要的行政機關。《北史.卷一○○.序傳》:「僕射執我樞衡, 總釐朝務, 使我無後顧之憂。」唐.張九齡〈酬宋使君見贈之作〉詩:「時來不自意, 宿昔謬樞衡。」