VN520


              

樞衡

Phiên âm : shū héng.

Hán Việt : xu hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

主要的行政機關。《北史.卷一○○.序傳》:「僕射執我樞衡, 總釐朝務, 使我無後顧之憂。」唐.張九齡〈酬宋使君見贈之作〉詩:「時來不自意, 宿昔謬樞衡。」