Phiên âm : shū jī.
Hán Việt : xu cơ.
Thuần Việt : chức vụ trọng yếu; cơ quan chủ quản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. chức vụ trọng yếu; cơ quan chủ quản. 舊指封建王朝的重要職位或機構.