Phiên âm : shū guǎn.
Hán Việt : xu quản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.重要的事物。《宋書.卷四三.傅亮傳》:「慎也者, 言行之樞管乎。」2.掌管重要政務的官職。《資治通鑑.卷一四五.梁紀一.武帝天監二年》:「眾謂沈約宜當樞管。」