VN520


              

樗櫟庸材

Phiên âm : shū lì yōng cái.

Hán Việt : sư 櫟 dong tài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻平庸無用之材, 或自謙才能低下。唐.楊烱〈隰州縣令李公墓誌銘〉:「烱樗櫟庸材, 瓶筲小器, 仰惟先友, 叨雅契於金環。」《三國演義》第三六回:「庶曰:『某樗櫟庸材, 何敢當此重譽。』」