Phiên âm : shū sǎn.
Hán Việt : sư tán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
樗木材質粗鬆。比喻平庸無用之人, 或自謙才能低下。唐.杜牧〈鄭瓘協律〉詩:「廣文遺韻留樗散, 雞犬圖書共一船。」