Phiên âm : lóu fáng.
Hán Việt : lâu phòng.
Thuần Việt : nhà lầu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 平房, 茅屋, .
nhà lầu (từ hai tầng trở lên). 兩層或兩層以上的房子.