VN520


              

樓子

Phiên âm : lóu zi.

Hán Việt : lâu tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.樓房。明.僧德祥〈橫塘寺〉詩:「白髮老人知舊寺, 繞塘樓子十三房。」《儒林外史》第四一回:「那外江的船, 都下掉了樓子, 換上涼篷, 撐了進來。」2.物體層疊的形狀。《紅樓夢》第三一回:「翠縷道:『他們那邊有棵石榴, 接連四五枝, 真是樓子上起樓子, 這也難為他長。』」3.亂子、糾紛、禍殃。如:「小心點, 別再出樓子了。」也作「漏子」。


Xem tất cả...