VN520


              

樂國

Phiên âm : lè guó.

Hán Việt : nhạc quốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

快樂的地方。《詩經.魏風.碩鼠》:「樂國樂國, 爰得我直。」《文選.馬融.長笛賦》:「屈平適樂國, 介推還受祿。」也作「樂郊」、「樂鄉」。


Xem tất cả...