Phiên âm : lè guó.
Hán Việt : nhạc quốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
快樂的地方。《詩經.魏風.碩鼠》:「樂國樂國, 爰得我直。」《文選.馬融.長笛賦》:「屈平適樂國, 介推還受祿。」也作「樂郊」、「樂鄉」。