Phiên âm : chá zhì.
Hán Việt : tra chất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
監禁野獸的工具。《三國志.卷一六.魏書.蘇則傳》:「後則從行獵, 槎桎拔, 失鹿。」