VN520


              

槎桎

Phiên âm : chá zhì.

Hán Việt : tra chất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

監禁野獸的工具。《三國志.卷一六.魏書.蘇則傳》:「後則從行獵, 槎桎拔, 失鹿。」