Phiên âm : chá yá.
Hán Việt : tra nha.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容參差錯雜。唐.元稹〈寺院新竹〉詩:「槎枒矛戟合, 屹屹龍蛇動。」《三國演義》第八四回:「但見怪石嵯峨, 槎枒似劍。」