VN520


              

槎枒

Phiên âm : chá yá.

Hán Việt : tra nha.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容參差錯雜。唐.元稹〈寺院新竹〉詩:「槎枒矛戟合, 屹屹龍蛇動。」《三國演義》第八四回:「但見怪石嵯峨, 槎枒似劍。」