Phiên âm : què chá.
Hán Việt : các trà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自唐朝以後, 政府對茶葉所實施的課稅、管制、專賣措施。見《新唐書.卷五四.食貨志四》。