Phiên âm : zhà cài.
Hán Việt : trá thái .
Thuần Việt : cải bẹ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cải bẹ. 二年生草本植物, 芥菜的變種, 葉子橢圓形或長卵形, 莖膨大成瘤狀. 可以吃.