Phiên âm : zhà yóu shuǐ.
Hán Việt : trá du thủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
壓榨出油和水。比喻以欺壓、敲詐的方式非法搜刮取得錢財。如:「他是個小氣鬼, 你怎樣去向他榨油水?簡直不可能!」