VN520


              

榔板

Phiên âm : láng bǎn.

Hán Việt : lang bản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

船板。漁人捕魚時, 以敲擊船板來趕魚入網。《警世通言.卷八.崔待詔生死冤家》:「誰家稚子鳴榔板, 驚起鴛鴦兩處飛。」