VN520


              

榔搥

Phiên âm : láng chuí.

Hán Việt : lang trùy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

可用來敲擊東西的錘子。《醒世恆言.卷五.大樹坡義虎送親》:「心頭猶如幾百個榔搥打著, 急問其故。」也作「郎搥」。