Phiên âm : gài lǎn.
Hán Việt : khái lãm.
Thuần Việt : nhìn chung; tình hình chung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhìn chung; tình hình chung概观(多用于手册一类的书名)“shànghǎi gàilǎn”tình hình chung Thượng Hải.