Phiên âm : gài jǔ.
Hán Việt : khái cử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
全部列舉, 沒有遺漏。如:「因參與此次晚會的知名人士太多, 故無法概舉。」