Phiên âm : yíng lián.
Hán Việt : doanh liên .
Thuần Việt : câu đối; câu đối treo cột nhà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
câu đối; câu đối treo cột nhà. 掛或貼在楹上的對聯. 泛指對聯.