VN520


              

楹棟

Phiên âm : yíng dòng.

Hán Việt : doanh đống.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.堂柱和屋梁。《魏書.卷四一.源賀傳》:「楹棟平正, 基壁完牢。」2.比喻地位重要的棟梁之才。漢.蔡邕〈薦太尉董卓可相國并自乞閒冗章〉:「輔佐重臣, 國之楹棟。」