VN520


              

楞子眼

Phiên âm : lèng zi yǎn.

Hán Việt : lăng tử nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北平方言。喝醉酒, 眼睛發直、看不清楚的樣子。《紅樓夢》第六五回:「這裡喜兒喝了幾杯, 已是楞子眼了。」