Phiên âm : lèng xiǎo zi.
Hán Việt : lăng tiểu tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
頭腦簡單、反應不靈敏的人。如:「真是個楞小子, 我在旁不斷暗示, 他竟然還不知答案。」