VN520


              

楞小子

Phiên âm : lèng xiǎo zi.

Hán Việt : lăng tiểu tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

頭腦簡單、反應不靈敏的人。如:「真是個楞小子, 我在旁不斷暗示, 他竟然還不知答案。」