Phiên âm : lèng lèng shǎ shǎ.
Hán Việt : lăng lăng sọa sọa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人不聰明、反應遲鈍。如:「他看起來楞楞傻傻的, 真讓人擔心。」