Phiên âm : lèng kē kē.
Hán Việt : lăng kha kha.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
呆滯而無反應的樣子。《三俠五義》第九回:「公孫策聽了此話, 楞柯柯的, 連話也說不出來。」