VN520


              

楞柯柯

Phiên âm : lèng kē kē.

Hán Việt : lăng kha kha.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

呆滯而無反應的樣子。《三俠五義》第九回:「公孫策聽了此話, 楞柯柯的, 連話也說不出來。」