Phiên âm : yáng huā shuǐ xìng.
Hán Việt : dương hoa thủy tính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水性隨勢而流, 楊花隨風飄揚。比喻女子用情不專, 淫蕩輕薄。《永樂大典戲文三種.小孫屠.第九出》:「你休得強惺惺, 楊花水性無憑準。」《官場現形記》第四三回:「那愛珠又是堂子裡出身, 楊花水性。」也作「水性楊花」。義參「水性楊花」。見「水性楊花」條。