Phiên âm : yáng wéi zhēn.
Hán Việt : dương duy trinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人名。(西元1296~1370)字廉夫, 號鐵崖, 又號抱遺老人。善吹鐵笛, 故又號鐵笛道人。元末山陰(今浙江省紹興縣)人。泰定進士, 官至建德路總管府推官。喜遊山水, 晚居淞江。工詩, 號鐵崖體, 尤擅古樂府。所作古樂府多以史事和神話為題材, 縱橫奇詭。著有《東維子集》、《鐵崖古樂府》等。