Phiên âm : yáng shì xì shù.
Hán Việt : dương thị hệ sổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
物理學上指抗張力及抗壓力的彈性係數。亦即材料在彈性限度內應力與應變之比值。通常以E表示。