VN520


              

楊柳腰

Phiên âm : yáng liǔ yāo.

Hán Việt : dương liễu yêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容女子纖細柔軟的腰。


Xem tất cả...