VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
椒鹽
Phiên âm :
jiāo yán.
Hán Việt :
tiêu diêm.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
椒鹽排骨.
椒閣 (jiāo gé) : tiêu các
椒酒 (jiāo jiǔ) : tiêu tửu
椒鹽 (jiāo yán) : tiêu diêm
椒蘭 (jiāo lán) : tiêu lan
椒庭 (jiāo tíng) : tiêu đình
椒盐 (jiāo yán) : muối tiêu
椒聊 (jiāo liáo) : tiêu liêu
椒房 (jiāo fáng) : tiêu phòng
椒花頌 (jiāo huā sòng) : tiêu hoa tụng